Có 1 kết quả:
出人意料 chū rén yì liào ㄔㄨ ㄖㄣˊ ㄧˋ ㄌㄧㄠˋ
chū rén yì liào ㄔㄨ ㄖㄣˊ ㄧˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected (idiom)
(2) surprising
(2) surprising
Bình luận 0
chū rén yì liào ㄔㄨ ㄖㄣˊ ㄧˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0